Có 4 kết quả:
仙岛 xiān dǎo ㄒㄧㄢ ㄉㄠˇ • 仙島 xiān dǎo ㄒㄧㄢ ㄉㄠˇ • 先导 xiān dǎo ㄒㄧㄢ ㄉㄠˇ • 先導 xiān dǎo ㄒㄧㄢ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
island of the immortals
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
island of the immortals
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guide
(2) forerunner
(3) pioneer
(2) forerunner
(3) pioneer
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) guide
(2) forerunner
(3) pioneer
(2) forerunner
(3) pioneer
Bình luận 0